Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vật chất:: | hợp kim kẽm, nhựa | Cách sử dụng:: | Ô tô |
---|---|---|---|
Khả năng phá vỡ:: | DC1000A | Điện áp định mức:: | 32VDC |
Hiện hành:: | 3A ~ 40A | Từ khóa:: | cầu chì hoạt động nhanh |
Điểm nổi bật: | Cầu chì xe ô tô cánh nhỏ 40A,cầu chì xe ô tô lưỡi nhỏ có khả năng chịu được,cầu chì ô tô lưỡi cắt mini hành động nhanh |
Cầu chì tự động nhỏ cầu chì lưỡi cầu chì hoạt động nhanh cầu chì điện áp thấp Cầu chì DC
Vật chất:
Cơ sở / Cap: PC
Ghim: Hợp kim kẽm
Nhiệt độ hoạt động: -55 º C đến +125 º C
Đặc trưng:
Cầu chì ô tô
Nhiều loại cầu chì ô tô.
Đánh giá hiện tại: 3A ~ 40A.
Đánh giá điện áp: 32Vdc
Khả năng chịu đựng dòng điện khởi động tuyệt vời
Khả năng chịu đựng tuyệt vời đối với sốc nhiệt và cơ học
Buổi giới thiệu sản phẩm:
Điện áp định mức 额定 电压 |
32VDC |
Đặc tính 特性 |
F 快 断 |
Đánh giá hiện tại 额定 电流 |
2A-30A |
Khả năng phá vỡ 分 断 能力 |
DC1000A |
Đáp ứng yêu cầu 符合 要求 |
UL248, ISO8820, 欧盟 和 RoHS 指令 |
Nhận xét 备注 |
UL |
产品 外形 尺寸 (mm)/ Kích thước tổng thể của sản phẩm(mm)
电流 特性 曲线 图/ Đường đặc tính hiện tại
产品 型号/Loại sản phẩm
Mô hình 型号 |
Mã sản phẩm 产品 代码 |
Đánh giá hiện tại 额定 电流 A |
I²t (A²Sec) |
Giảm điện áp 电压 降 mV |
Thuốc màu 颜色 |
DKN-A | DKN-A-2 | 2 | 2,8 | 170 | 灰色 (Xám) |
DKN-A-3 | 3 | 9.3 | 152 | 浅 紫色 (Tím) | |
DKN-A-4 | 4 | 17 | 120 | 粉 红色 (Hồng) | |
DKN-A-5 | 5 | 24 | 128 | 浅 棕色 (Tấn) | |
DKN-A-7,5 | 7,5 | 66 | 135 | 棕色 (Màu nâu) | |
DKN-A-10 | 10 | 92 | 108 | 红色 (Đỏ) | |
DKN-A-15 | 15 | 270 | 98 | 蓝色 (Xanh lam) | |
DKN-A-20 | 20 | 380 | 96 | 黄色 (Vàng) | |
DKN-A-25 | 25 | 620 | 85 | 透明 色 (Rõ ràng) | |
DKN-A-30 | 30 | 1120 | 86 | 绿色 (Màu xanh lá cây) |
性能 标准/Tiêu chí thực hiện
测试 电流 项目 Kiểm tra mục hiện tại (A) |
电流 Hiện hành |
最小 时间 (Các) thời gian tối thiểu |
最大 时间 (Các) thời gian tối đa |
110% | 2A-30A | 360000 | ∞ |
135% | 2A-30A | 0,75 | 600 |
200% | 2A-30A | 0,15 | 5.0 |
350% | 2A-30A | 0,08 | 0,5 |
600% | 2A-30A | 0,03 | 0,1 |
Người liên hệ: CK Loh
Tel: +86 188 139 15908